Công Cụ Chuyển Đổi Văn Bản Nhật Miễn Phí với Giọng Nói AI Tự Nhiên

MiniMax Audio cung cấp tính năng chuyển đổi văn bản Nhật miễn phí với giọng nói AI tự nhiên. Lựa chọn từ hàng nghìn giọng nói giống như người thật, tùy chỉnh giọng điệu và âm sắc, hỗ trợ đa ngôn ngữ. Lý tưởng cho sách nói, thuyết minh video và nghe khi di chuyển.

Japanese
Female
Female
Male
Male
You have 5 free trials remaining

Bắt Đầu Nhanh

1. Nhập Văn Bản

Nhập hoặc dán nội dung bạn muốn chuyển đổi sang giọng nói Nhật.

2. Chọn Cài Đặt Giọng Nói

Chọn ngôn ngữ, phong cách giọng và điều chỉnh các tham số giọng nói.

3. Tạo và Tải Xuống

Nhấp vào 'Generate', xem trước âm thanh của bạn và tải xuống tệp.

Các Tính Năng

Chuyển đổi Văn Bản Sang Giọng Nói

🗣️ Sử dụng công nghệ TTS tiên tiến của chúng tôi để nhanh chóng chuyển văn bản thành giọng nói tự nhiên, trôi chảy bằng tiếng Nhật. 🌍 Nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau để đáp ứng các nhu cầu khác nhau. 🎛️ Bạn cũng có thể tùy chỉnh hiệu ứng giọng nói mong muốn bằng cách điều chỉnh các tham số âm thanh khác nhau.

Nhân Bản Giọng Nói

🎭 Muốn một giọng nói Nhật độc đáo? Với công nghệ nhân bản giọng nói tiên tiến của chúng tôi, bạn có thể tạo một mô hình giọng nói tùy chỉnh chỉ với 10 giây âm thanh. ⚡ Nhanh chóng, chính xác, và chỉ dành riêng cho bạn!

Cô Lập Giọng Nói

🔊 Bạn có thể sử dụng tính năng giảm nhiễu của chúng tôi để cô lập giọng nói khỏi tiếng ồn nền phức tạp, 🧹 làm sạch các bản ghi và 🎯 cho phép bạn tái tạo bất kỳ giọng nói nào bạn muốn một cách dễ dàng.

Thư Viện Giọng Nói AI Nhật

Trải nghiệm bộ sưu tập các giọng nói AI Nhật tự nhiên, trôi chảy của chúng tôi. Nghe các mẫu và khám phá giọng nói hoàn hảo cho sách nói, thuyết minh video, học tập điện tử, hoặc dự án trợ lý ảo của bạn. Thử miễn phí ngay hôm nay!

Dùng thử miễn phí
Innocent Boy

Innocent Boy

Japanese
Male
Adult
Inviting
Standard
Graceful Maiden

Graceful Maiden

Japanese
Female
Adult
Sweet
Standard

Mẫu Giọng Nói Nhật

Khám phá nhiều loại giọng nói Nhật phù hợp cho các tình huống khác nhau như podcast, thuyết minh video, học tập điện tử, sách nói, và trợ lý ảo. Nghe âm thanh tự nhiên của giọng nói của chúng tôi. Hoàn hảo cho mục đích chuyên nghiệp và sáng tạo.

I

Intellectual Senior

Japanese
Male
Young Adult
Mature
Standard
D

Decisive Princess

Japanese
Female
Adult
Firm
Standard
L

Loyal Knight

Japanese
Male
Adult
Youthful
Standard
D

Dominant Man

Japanese
Male
Middle Age
Mature
Standard
S

Serious Commander

Japanese
Male
Adult
Reliable
Standard
C

Cold Queen

Japanese
Female
Adult
Distant
Standard
D

Dependable Woman

Japanese
Female
Adult
Steady
Standard
G

Gentle Butler

Japanese
Male
Adult
Charming
Standard
K

Kind Lady

Japanese
Female
Adult
Charming
Standard
C

Calm Lady

Japanese
Female
Adult
Charming
Standard
O

Optimistic Youth

Japanese
Male
Adult
Cheerful
Standard
G

Generous Izakaya Owner

Japanese
Male
Middle Age
Playful
Standard
S

Sporty Student

Japanese
Male
Adult
Inviting
Standard
I

Innocent Boy

Japanese
Male
Adult
Inviting
Standard
G

Graceful Maiden

Japanese
Female
Adult
Sweet
Standard

Hỗ Trợ Ngôn Ngữ Toàn Cầu

Công nghệ chuyển đổi văn bản sang giọng nói của chúng tôi hỗ trợ 51 ngôn ngữ trên toàn cầu

🇺🇸

United States

Hello, how are you today?

🇬🇧

United Kingdom

Hello, how are you today?

🇨🇦

Canada

Hello, how are you today?

🇨🇦

Canada

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇦🇺

Australia

G'day mate, how are you going?

🇳🇿

New Zealand

Kia ora, how are you today?

🇸🇦

Saudi Arabia

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇪🇬

Egypt

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇦🇪

UAE

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇲🇦

Morocco

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇭🇰

Hong Kong

你好,今日點呀?

🇨🇳

China

你好,今天怎么样?

🇸🇬

Singapore

你好,今天过得如何?

🇸🇬

Singapore

Hello, how are you today?

🇳🇱

Netherlands

Hallo, hoe gaat het vandaag met je?

🇧🇪

Belgium

Hallo, hoe gaat het vandaag met je?

🇧🇪

Belgium

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇫🇷

France

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇨🇭

Switzerland

Hallo, wie geht es Ihnen heute?

🇨🇭

Switzerland

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇨🇭

Switzerland

Ciao, come stai oggi?

🇩🇪

Germany

Hallo, wie geht es Ihnen heute?

🇦🇹

Austria

Servus, wie geht es Ihnen heute?

🇮🇩

Indonesia

Halo, apa kabar hari ini?

🇮🇹

Italy

Ciao, come stai oggi?

🇯🇵

Japan

こんにちは、今日はお元気ですか?

🇰🇷

South Korea

안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?

🇰🇵

North Korea

안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?

🇵🇹

Portugal

Olá, como está hoje?

🇧🇷

Brazil

Oi, tudo bem hoje?

🇷🇺

Russia

Привет, как ты сегодня?

🇧🇾

Belarus

Привет, как ты сегодня?

🇪🇸

Spain

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇲🇽

Mexico

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇦🇷

Argentina

¡Hola! ¿Cómo andás hoy?

🇨🇴

Colombia

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇵🇪

Peru

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇨🇱

Chile

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇹🇷

Turkey

Merhaba, bugün nasılsın?

🇺🇦

Ukraine

Привіт, як ти сьогодні?

🇻🇳

Vietnam

Xin chào, hôm nay bạn thế nào?

🇹🇭

Thailand

สวัสดี คุณเป็นอย่างไรบ้างวันนี้?

🇵🇱

Poland

Cześć, jak się dziś masz?

🇷🇴

Romania

Bună, cum ești azi?

🇲🇩

Moldova

Bună, cum ești azi?

🇬🇷

Greece

Γεια σας, πώς είστε σήμερα;

🇨🇾

Cyprus

Γεια σας, πώς είστε σήμερα;

🇨🇾

Cyprus

Merhaba, bugün nasılsın?

🇨🇿

Czech Republic

Ahoj, jak se dnes máte?

🇫🇮

Finland

Hei, miten voit tänään?

🇮🇳

India

नमस्ते, आज आप कैसे हैं?

🇮🇳

India

Namaste, how are you today?

Câu Hỏi Thường Gặp