Công cụ Chuyển Văn Bản Tiếng Hàn Sang Giọng Nói Miễn Phí, Phát Âm Tự Nhiên

MiniMax Audio cung cấp dịch vụ chuyển văn bản Tiếng Hàn sang giọng nói miễn phí, sử dụng giọng phát âm AI tự nhiên. Lựa chọn từ hàng ngàn giọng nói nhân hóa, tùy chỉnh giọng điệu và âm lượng, và hỗ trợ đa ngôn ngữ. Phù hợp cho sách nói, lồng tiếng video và nghe ở bất kỳ đâu.

Korean
Female
Female
Male
Male
You have 5 free trials remaining

Bắt đầu nhanh

1. Nhập Văn Bản

Nhập hoặc dán văn bản cần chuyển đổi sang giọng nói vào trang đích Hàn Quốc. Bạn có năm lần thử miễn phí.

2. Chọn Cài Đặt Giọng Nói

Xác nhận văn bản nhập liệu, sau đó bấm nút 'Tạo' để tạo âm thanh tiếng Hàn.

3. Trải Nghiệm Đầy Đủ Tính Năng

Truy cập trang chuyển văn bản sang giọng nói. Đăng nhập để truy cập nhiều tính năng miễn phí hơn, bao gồm các ngôn ngữ, chuyển đổi cảm xúc, chọn giọng nói và tải xuống âm thanh.

Tính Năng

Chuyển Văn Bản Sang Giọng Nói

🗣️ Sử dụng công nghệ TTS tiên tiến của chúng tôi, chuyển đổi văn bản nhanh chóng thành giọng nói tự nhiên, mượt mà. 🌍 Hỗ trợ đa ngôn ngữ để đáp ứng nhiều nhu cầu. 🎛️ Bạn cũng có thể tùy chỉnh thông số âm thanh để đạt hiệu ứng giọng nói mong muốn.

Sao Chép Giọng Nói

🎭 Muốn có giọng nói độc đáo? Dùng công nghệ sao chép giọng nói tiên tiến của chúng tôi, chỉ với 10 giây âm thanh để tạo một mô hình giọng nói tùy chỉnh. ⚡ Nhanh chóng, chính xác, độc nhất vô nhị!

Tách Giọng Nói

🔊 Bạn có thể dùng tính năng giảm nhiễu của chúng tôi để tách giọng nói từ âm nền phức tạp, 🧹 làm sạch ghi âm và 🎯 sao chép bất kỳ giọng nói nào bạn mong muốn.

Trình Diễn Giọng Nói AI

Trải nghiệm đa dạng các giọng nói AI Hàn Quốc mượt mà, tự nhiên của chúng tôi. Dù bạn cần cho podcast, lồng tiếng video, dạy học trực tuyến hay sách nói, chúng tôi có giọng phù hợp với bạn. Thử dùng công nghệ hàng đầu của chúng tôi ngay hôm nay để trình diễn nội dung bằng giọng Hàn Quốc tự nhiên.

Dùng Thử Miễn Phí
Lonely Warrior

Lonely Warrior

Korean
Male
Adult
Youthful and Daring
Standard
Mature Lady

Mature Lady

Korean
Female
Middle Age
Refined and Elegant
Standard

Mẫu Giọng Nói

Khám phá thư viện với hơn 300 giọng nói của chúng tôi. Dù cho podcast, lồng tiếng video, dạy học trực tuyến, sách nói hay trợ lý ảo, giọng nói Tiếng Hàn tự nhiên của chúng tôi đều đáp ứng nhu cầu của bạn. Nghe mẫu và tự mình trải nghiệm sự khác biệt.

P

Powerful Girl

Korean
Female
Adult
Rural
Standard
B

Bossy Man

Korean
Female
Adult
Innocent and Ethereal
Standard
S

Sweet Girl

Korean
Female
Middle Age
Soothing and Gentle
Standard
C

Cheerful Boyfriend

Korean
Male
Middle Age
Sharp and Intense
Standard
E

Enchanting Sister

Korean
Female
Young Adult
Desirable and Charming
Standard
S

Shy Girl

Korean
Female
Young Adult
Timid and Introverted
Standard
R

Reliable Sister

Korean
Female
Middle Age
Powerful and Authoritative
Standard
S

Strict Boss

Korean
Male
Middle Age
Stern
Standard
S

Sassy Girl

Korean
Male
Youth
Gentle
Standard
C

Childhood Friend Girl

Korean
Female
Young Adult
Polite and Reserved
Standard
P

Playboy Charmer

Korean
Male
Young Adult
Seductive
Standard
E

Elegant Princess

Korean
Female
Adult
Graceful and Refined
Standard
B

Brave Female Warrior

Korean
Female
Young Adult
Resolute
Standard
B

Brave Youth

Korean
Male
Young Adult
Powerful
Standard
C

Calm Lady

Korean
Female
Young Adult
Resilient and Determined
Standard
E

Enthusiastic Teen

Korean
Male
Young Adult
Passionate and Lively
Standard

Hỗ Trợ Ngôn Ngữ Toàn Cầu

Công nghệ chuyển văn bản sang giọng nói của chúng tôi hỗ trợ 51 ngôn ngữ toàn cầu

🇺🇸

United States

Hello, how are you today?

🇬🇧

United Kingdom

Hello, how are you today?

🇨🇦

Canada

Hello, how are you today?

🇨🇦

Canada

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇦🇺

Australia

G'day mate, how are you going?

🇳🇿

New Zealand

Kia ora, how are you today?

🇸🇦

Saudi Arabia

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇪🇬

Egypt

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇦🇪

UAE

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇲🇦

Morocco

مرحبا، كيف حالك اليوم؟

🇭🇰

Hong Kong

你好,今日點呀?

🇨🇳

China

你好,今天怎么样?

🇸🇬

Singapore

你好,今天过得如何?

🇸🇬

Singapore

Hello, how are you today?

🇳🇱

Netherlands

Hallo, hoe gaat het vandaag met je?

🇧🇪

Belgium

Hallo, hoe gaat het vandaag met je?

🇧🇪

Belgium

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇫🇷

France

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇨🇭

Switzerland

Hallo, wie geht es Ihnen heute?

🇨🇭

Switzerland

Bonjour, comment allez-vous aujourd'hui?

🇨🇭

Switzerland

Ciao, come stai oggi?

🇩🇪

Germany

Hallo, wie geht es Ihnen heute?

🇦🇹

Austria

Servus, wie geht es Ihnen heute?

🇮🇩

Indonesia

Halo, apa kabar hari ini?

🇮🇹

Italy

Ciao, come stai oggi?

🇯🇵

Japan

こんにちは、今日はお元気ですか?

🇰🇷

South Korea

안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?

🇰🇵

North Korea

안녕하세요, 오늘 어떻게 지내세요?

🇵🇹

Portugal

Olá, como está hoje?

🇧🇷

Brazil

Oi, tudo bem hoje?

🇷🇺

Russia

Привет, как ты сегодня?

🇧🇾

Belarus

Привет, как ты сегодня?

🇪🇸

Spain

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇲🇽

Mexico

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇦🇷

Argentina

¡Hola! ¿Cómo andás hoy?

🇨🇴

Colombia

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇵🇪

Peru

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇨🇱

Chile

¡Hola! ¿Cómo estás hoy?

🇹🇷

Turkey

Merhaba, bugün nasılsın?

🇺🇦

Ukraine

Привіт, як ти сьогодні?

🇻🇳

Vietnam

Xin chào, hôm nay bạn thế nào?

🇹🇭

Thailand

สวัสดี คุณเป็นอย่างไรบ้างวันนี้?

🇵🇱

Poland

Cześć, jak się dziś masz?

🇷🇴

Romania

Bună, cum ești azi?

🇲🇩

Moldova

Bună, cum ești azi?

🇬🇷

Greece

Γεια σας, πώς είστε σήμερα;

🇨🇾

Cyprus

Γεια σας, πώς είστε σήμερα;

🇨🇾

Cyprus

Merhaba, bugün nasılsın?

🇨🇿

Czech Republic

Ahoj, jak se dnes máte?

🇫🇮

Finland

Hei, miten voit tänään?

🇮🇳

India

नमस्ते, आज आप कैसे हैं?

🇮🇳

India

Namaste, how are you today?

Câu Hỏi Thường Gặp